Tìm thấy 23 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại: 363.3498809597
    Thông tin xb: H.: Quân đội nhân dân, 2019
    Số ĐKCB: LCV.0002002, LCV.0002003
    Loại tài liệu: Sách in
  • 2.
    Phân loại: 955.0542
    Tác giả: Narges Bajoghli
    Thông tin xb: Oxon: Routledge, 2018
    Số ĐKCB: AV.0012277
    Loại tài liệu: Sách in
  • 3.
    Phân loại: 363.179
    Tác giả: Wilcox, Fred A.
    Thông tin xb: Carlifornia: Seven Locks Press, 1983
    Số ĐKCB: A.0013066
    Loại tài liệu: Sách in
  • 4.
    Phân loại: 615.9513709597
    Tác giả: Wilcox, Fred A.
    Thông tin xb: New York: Seven Stories Press, 2011
    Số ĐKCB: A.0013068
    Loại tài liệu: Sách in
  • 5.
  • 6.
    Phân loại: 959.7043373
    Tác giả: Hess, Gary R.
    Thông tin xb: Oxford: Wiley Blackwell, 2015
    Số ĐKCB: AV.0012175
    Loại tài liệu: Sách in
  • 7.
    Phân loại: 615.97
    Tác giả: Hà Việt Trương
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: quân đội nhân dân cuối tuần; Năm 2005.- Số ngày 11 tháng 9 .- tr.: 6 (ĐKCB: B3a)
  • 8.
    Phân loại: 34(V)
    Tác giả: Vân Anh
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: cựu chiến binh Việt Nam; Năm 2008.- Số 8 .- tr.: 5 + 25 (ĐKCB: T 148)
  • 9.
    Phân loại: 355.727
    Tác giả: Trịnh Sơn
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Nhân dân, 2003, ngày 4 tháng 3.-tr.: 4 (ĐKCB: B 2)
  • 10.
    Phân loại: 355.727
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Nhân dân, 2005, ngày 11 tháng 3.-tr.: 4 (ĐKCB: B 2)